10 currency-names.SDG sang Rupee Pakistan

Đổi tiền SDG sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sdg
4,63 pkr

ج.س.1,000 SDG = ₨0,4631 PKR

Mid-market exchange rate at 21:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rupee Pakistan
1 SDG0.46305 PKR
5 SDG2.31527 PKR
10 SDG4.63054 PKR
20 SDG9.26108 PKR
50 SDG23.15270 PKR
100 SDG46.30540 PKR
250 SDG115.76350 PKR
500 SDG231.52700 PKR
1000 SDG463.05400 PKR
2000 SDG926.10800 PKR
5000 SDG2,315.27000 PKR
10000 SDG4,630.54000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Bảng Sudan
1 PKR2.15958 SDG
5 PKR10.79790 SDG
10 PKR21.59580 SDG
20 PKR43.19160 SDG
50 PKR107.97900 SDG
100 PKR215.95800 SDG
250 PKR539.89500 SDG
500 PKR1,079.79000 SDG
1000 PKR2,159.58000 SDG
2000 PKR4,319.16000 SDG
5000 PKR10,797.90000 SDG
10000 PKR21,595.80000 SDG