50 currency-names.SDG sang Naira Nigeria

Đổi tiền SDG sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sdg
118,27 ngn

ج.س.1,000 SDG = ₦2,365 NGN

Mid-market exchange rate at 01:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Naira Nigeria
1 SDG2.36540 NGN
5 SDG11.82700 NGN
10 SDG23.65400 NGN
20 SDG47.30800 NGN
50 SDG118.27000 NGN
100 SDG236.54000 NGN
250 SDG591.35000 NGN
500 SDG1,182.70000 NGN
1000 SDG2,365.40000 NGN
2000 SDG4,730.80000 NGN
5000 SDG11,827.00000 NGN
10000 SDG23,654.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Bảng Sudan
1 NGN0.42276 SDG
5 NGN2.11381 SDG
10 NGN4.22762 SDG
20 NGN8.45524 SDG
50 NGN21.13810 SDG
100 NGN42.27620 SDG
250 NGN105.69050 SDG
500 NGN211.38100 SDG
1000 NGN422.76200 SDG
2000 NGN845.52400 SDG
5000 NGN2,113.81000 SDG
10000 NGN4,227.62000 SDG