1 nghìn Naira Nigeria sang currency-names.SDG

Đổi tiền NGN sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
423,31 sdg

₦1,000 NGN = ج.س.0,4233 SDG

Mid-market exchange rate at 22:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Bảng Sudan
1 NGN0.42331 SDG
5 NGN2.11656 SDG
10 NGN4.23311 SDG
20 NGN8.46622 SDG
50 NGN21.16555 SDG
100 NGN42.33110 SDG
250 NGN105.82775 SDG
500 NGN211.65550 SDG
1000 NGN423.31100 SDG
2000 NGN846.62200 SDG
5000 NGN2,116.55500 SDG
10000 NGN4,233.11000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Naira Nigeria
1 SDG2.36233 NGN
5 SDG11.81165 NGN
10 SDG23.62330 NGN
20 SDG47.24660 NGN
50 SDG118.11650 NGN
100 SDG236.23300 NGN
250 SDG590.58250 NGN
500 SDG1,181.16500 NGN
1000 SDG2,362.33000 NGN
2000 SDG4,724.66000 NGN
5000 SDG11,811.65000 NGN
10000 SDG23,623.30000 NGN