10 currency-names.SDG sang currency-names.KPW

Đổi tiền SDG sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sdg
14,98 kpw

ج.س.1,000 SDG = ₩1,498 KPW

Mid-market exchange rate at 01:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Won Bắc Triều Tiên
1 SDG1.49772 KPW
5 SDG7.48860 KPW
10 SDG14.97720 KPW
20 SDG29.95440 KPW
50 SDG74.88600 KPW
100 SDG149.77200 KPW
250 SDG374.43000 KPW
500 SDG748.86000 KPW
1000 SDG1,497.72000 KPW
2000 SDG2,995.44000 KPW
5000 SDG7,488.60000 KPW
10000 SDG14,977.20000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Bảng Sudan
1 KPW0.66768 SDG
5 KPW3.33842 SDG
10 KPW6.67683 SDG
20 KPW13.35366 SDG
50 KPW33.38415 SDG
100 KPW66.76830 SDG
250 KPW166.92075 SDG
500 KPW333.84150 SDG
1000 KPW667.68300 SDG
2000 KPW1,335.36600 SDG
5000 KPW3,338.41500 SDG
10000 KPW6,676.83000 SDG