Đổi tiền SDG sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 currency-names.SDG sang Bảng Guernsey

250 sdg
0,34 ggp

ج.س.1,000 SDG = £0,001341 GGP

Mid-market exchange rate at 23:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Guernsey
1 SDG0.00134 GGP
5 SDG0.00670 GGP
10 SDG0.01341 GGP
20 SDG0.02681 GGP
50 SDG0.06703 GGP
100 SDG0.13406 GGP
250 SDG0.33516 GGP
500 SDG0.67031 GGP
1000 SDG1.34062 GGP
2000 SDG2.68124 GGP
5000 SDG6.70310 GGP
10000 SDG13.40620 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Bảng Sudan
1 GGP745.92400 SDG
5 GGP3,729.62000 SDG
10 GGP7,459.24000 SDG
20 GGP14,918.48000 SDG
50 GGP37,296.20000 SDG
100 GGP74,592.40000 SDG
250 GGP186,481.00000 SDG
500 GGP372,962.00000 SDG
1000 GGP745,924.00000 SDG
2000 GGP1,491,848.00000 SDG
5000 GGP3,729,620.00000 SDG
10000 GGP7,459,240.00000 SDG