2.000 currency-names.SDG sang currency-names.ERN

Đổi tiền SDG sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sdg
49,94 ern

ج.س.1,000 SDG = Nfk0,02497 ERN

Mid-market exchange rate at 14:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Nakfa Eritrea
1 SDG0.02497 ERN
5 SDG0.12485 ERN
10 SDG0.24969 ERN
20 SDG0.49938 ERN
50 SDG1.24846 ERN
100 SDG2.49692 ERN
250 SDG6.24230 ERN
500 SDG12.48460 ERN
1000 SDG24.96920 ERN
2000 SDG49.93840 ERN
5000 SDG124.84600 ERN
10000 SDG249.69200 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Sudan
1 ERN40.04940 SDG
5 ERN200.24700 SDG
10 ERN400.49400 SDG
20 ERN800.98800 SDG
50 ERN2,002.47000 SDG
100 ERN4,004.94000 SDG
250 ERN10,012.35000 SDG
500 ERN20,024.70000 SDG
1000 ERN40,049.40000 SDG
2000 ERN80,098.80000 SDG
5000 ERN200,247.00000 SDG
10000 ERN400,494.00000 SDG