1 nghìn currency-names.ERN sang currency-names.SDG

Đổi tiền ERN sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
40.066,10 sdg

Nfk1,000 ERN = ج.س.40,07 SDG

Mid-market exchange rate at 02:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Sudan
1 ERN40.06610 SDG
5 ERN200.33050 SDG
10 ERN400.66100 SDG
20 ERN801.32200 SDG
50 ERN2,003.30500 SDG
100 ERN4,006.61000 SDG
250 ERN10,016.52500 SDG
500 ERN20,033.05000 SDG
1000 ERN40,066.10000 SDG
2000 ERN80,132.20000 SDG
5000 ERN200,330.50000 SDG
10000 ERN400,661.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Nakfa Eritrea
1 SDG0.02496 ERN
5 SDG0.12479 ERN
10 SDG0.24959 ERN
20 SDG0.49918 ERN
50 SDG1.24794 ERN
100 SDG2.49588 ERN
250 SDG6.23970 ERN
500 SDG12.47940 ERN
1000 SDG24.95880 ERN
2000 SDG49.91760 ERN
5000 SDG124.79400 ERN
10000 SDG249.58800 ERN