currency-names.SDG sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SDG sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sdg
11,42 dkk

ج.س.1,000 SDG = kr0,01142 DKK

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Krone Đan Mạch
1 SDG0.01142 DKK
5 SDG0.05711 DKK
10 SDG0.11421 DKK
20 SDG0.22842 DKK
50 SDG0.57106 DKK
100 SDG1.14212 DKK
250 SDG2.85530 DKK
500 SDG5.71060 DKK
1000 SDG11.42120 DKK
2000 SDG22.84240 DKK
5000 SDG57.10600 DKK
10000 SDG114.21200 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Sudan
1 DKK87.55610 SDG
5 DKK437.78050 SDG
10 DKK875.56100 SDG
20 DKK1,751.12200 SDG
50 DKK4,377.80500 SDG
100 DKK8,755.61000 SDG
250 DKK21,889.02500 SDG
500 DKK43,778.05000 SDG
1000 DKK87,556.10000 SDG
2000 DKK175,112.20000 SDG
5000 DKK437,780.50000 SDG
10000 DKK875,561.00000 SDG