5 currency-names.SDG sang Taka Bangladesh

Đổi tiền SDG sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sdg
0,97 bdt

ج.س.1,000 SDG = Tk0,1941 BDT

Mid-market exchange rate at 19:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Taka Bangladesh
1 SDG0.19411 BDT
5 SDG0.97054 BDT
10 SDG1.94108 BDT
20 SDG3.88216 BDT
50 SDG9.70540 BDT
100 SDG19.41080 BDT
250 SDG48.52700 BDT
500 SDG97.05400 BDT
1000 SDG194.10800 BDT
2000 SDG388.21600 BDT
5000 SDG970.54000 BDT
10000 SDG1,941.08000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Bảng Sudan
1 BDT5.15178 SDG
5 BDT25.75890 SDG
10 BDT51.51780 SDG
20 BDT103.03560 SDG
50 BDT257.58900 SDG
100 BDT515.17800 SDG
250 BDT1,287.94500 SDG
500 BDT2,575.89000 SDG
1000 BDT5,151.78000 SDG
2000 BDT10,303.56000 SDG
5000 BDT25,758.90000 SDG
10000 BDT51,517.80000 SDG