20 currency-names.SDG sang Taka Bangladesh

Đổi tiền SDG sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sdg
3,70 bdt

ج.س.1,000 SDG = Tk0,1852 BDT

Mid-market exchange rate at 07:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Taka Bangladesh
1 SDG0.18521 BDT
5 SDG0.92604 BDT
10 SDG1.85208 BDT
20 SDG3.70416 BDT
50 SDG9.26040 BDT
100 SDG18.52080 BDT
250 SDG46.30200 BDT
500 SDG92.60400 BDT
1000 SDG185.20800 BDT
2000 SDG370.41600 BDT
5000 SDG926.04000 BDT
10000 SDG1,852.08000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Bảng Sudan
1 BDT5.39934 SDG
5 BDT26.99670 SDG
10 BDT53.99340 SDG
20 BDT107.98680 SDG
50 BDT269.96700 SDG
100 BDT539.93400 SDG
250 BDT1,349.83500 SDG
500 BDT2,699.67000 SDG
1000 BDT5,399.34000 SDG
2000 BDT10,798.68000 SDG
5000 BDT26,996.70000 SDG
10000 BDT53,993.40000 SDG