5 Taka Bangladesh sang currency-names.SDG

Đổi tiền BDT sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bdt
27,00 sdg

Tk1,000 BDT = ج.س.5,400 SDG

Mid-market exchange rate at 10:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Bảng Sudan
1 BDT5.40003 SDG
5 BDT27.00015 SDG
10 BDT54.00030 SDG
20 BDT108.00060 SDG
50 BDT270.00150 SDG
100 BDT540.00300 SDG
250 BDT1,350.00750 SDG
500 BDT2,700.01500 SDG
1000 BDT5,400.03000 SDG
2000 BDT10,800.06000 SDG
5000 BDT27,000.15000 SDG
10000 BDT54,000.30000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Taka Bangladesh
1 SDG0.18518 BDT
5 SDG0.92592 BDT
10 SDG1.85184 BDT
20 SDG3.70368 BDT
50 SDG9.25920 BDT
100 SDG18.51840 BDT
250 SDG46.29600 BDT
500 SDG92.59200 BDT
1000 SDG185.18400 BDT
2000 SDG370.36800 BDT
5000 SDG925.92000 BDT
10000 SDG1,851.84000 BDT