1 nghìn currency-names.SDG sang Dram Armenia

Đổi tiền SDG sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sdg
663,96 amd

ج.س.1,000 SDG = ֏0,6640 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Dram Armenia
1 SDG0.66396 AMD
5 SDG3.31980 AMD
10 SDG6.63960 AMD
20 SDG13.27920 AMD
50 SDG33.19800 AMD
100 SDG66.39600 AMD
250 SDG165.99000 AMD
500 SDG331.98000 AMD
1000 SDG663.96000 AMD
2000 SDG1,327.92000 AMD
5000 SDG3,319.80000 AMD
10000 SDG6,639.60000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Sudan
1 AMD1.50612 SDG
5 AMD7.53060 SDG
10 AMD15.06120 SDG
20 AMD30.12240 SDG
50 AMD75.30600 SDG
100 AMD150.61200 SDG
250 AMD376.53000 SDG
500 AMD753.06000 SDG
1000 AMD1,506.12000 SDG
2000 AMD3,012.24000 SDG
5000 AMD7,530.60000 SDG
10000 AMD15,061.20000 SDG