10 Dram Armenia sang currency-names.SDG

Đổi tiền AMD sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 amd
15,50 sdg

֏1,000 AMD = ج.س.1,550 SDG

Mid-market exchange rate at 20:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Sudan
1 AMD1.55023 SDG
5 AMD7.75115 SDG
10 AMD15.50230 SDG
20 AMD31.00460 SDG
50 AMD77.51150 SDG
100 AMD155.02300 SDG
250 AMD387.55750 SDG
500 AMD775.11500 SDG
1000 AMD1,550.23000 SDG
2000 AMD3,100.46000 SDG
5000 AMD7,751.15000 SDG
10000 AMD15,502.30000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Dram Armenia
1 SDG0.64507 AMD
5 SDG3.22532 AMD
10 SDG6.45065 AMD
20 SDG12.90130 AMD
50 SDG32.25325 AMD
100 SDG64.50650 AMD
250 SDG161.26625 AMD
500 SDG322.53250 AMD
1000 SDG645.06500 AMD
2000 SDG1,290.13000 AMD
5000 SDG3,225.32500 AMD
10000 SDG6,450.65000 AMD