100 Rupee Seychelles sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SCR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 scr
50,06 dkk

₨1,000 SCR = kr0,5006 DKK

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Krone Đan Mạch
1 SCR0.50061 DKK
5 SCR2.50307 DKK
10 SCR5.00614 DKK
20 SCR10.01228 DKK
50 SCR25.03070 DKK
100 SCR50.06140 DKK
250 SCR125.15350 DKK
500 SCR250.30700 DKK
1000 SCR500.61400 DKK
2000 SCR1,001.22800 DKK
5000 SCR2,503.07000 DKK
10000 SCR5,006.14000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Seychelles
1 DKK1.99755 SCR
5 DKK9.98775 SCR
10 DKK19.97550 SCR
20 DKK39.95100 SCR
50 DKK99.87750 SCR
100 DKK199.75500 SCR
250 DKK499.38750 SCR
500 DKK998.77500 SCR
1000 DKK1,997.55000 SCR
2000 DKK3,995.10000 SCR
5000 DKK9,987.75000 SCR
10000 DKK19,975.50000 SCR