10 Krone Đan Mạch sang Rupee Seychelles

Đổi tiền DKK sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
19,95 scr

kr1,000 DKK = ₨1,995 SCR

Mid-market exchange rate at 21:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Seychelles
1 DKK1.99538 SCR
5 DKK9.97690 SCR
10 DKK19.95380 SCR
20 DKK39.90760 SCR
50 DKK99.76900 SCR
100 DKK199.53800 SCR
250 DKK498.84500 SCR
500 DKK997.69000 SCR
1000 DKK1,995.38000 SCR
2000 DKK3,990.76000 SCR
5000 DKK9,976.90000 SCR
10000 DKK19,953.80000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Krone Đan Mạch
1 SCR0.50116 DKK
5 SCR2.50579 DKK
10 SCR5.01157 DKK
20 SCR10.02314 DKK
50 SCR25.05785 DKK
100 SCR50.11570 DKK
250 SCR125.28925 DKK
500 SCR250.57850 DKK
1000 SCR501.15700 DKK
2000 SCR1,002.31400 DKK
5000 SCR2,505.78500 DKK
10000 SCR5,011.57000 DKK