2.000 Rupee Seychelles sang Lev Bungari

Đổi tiền SCR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 scr
251,18 bgn

₨1,000 SCR = лв0,1256 BGN

Mid-market exchange rate at 06:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Lev Bungari
1 SCR0.12559 BGN
5 SCR0.62795 BGN
10 SCR1.25589 BGN
20 SCR2.51178 BGN
50 SCR6.27945 BGN
100 SCR12.55890 BGN
250 SCR31.39725 BGN
500 SCR62.79450 BGN
1000 SCR125.58900 BGN
2000 SCR251.17800 BGN
5000 SCR627.94500 BGN
10000 SCR1,255.89000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Seychelles
1 BGN7.96248 SCR
5 BGN39.81240 SCR
10 BGN79.62480 SCR
20 BGN159.24960 SCR
50 BGN398.12400 SCR
100 BGN796.24800 SCR
250 BGN1,990.62000 SCR
500 BGN3,981.24000 SCR
1000 BGN7,962.48000 SCR
2000 BGN15,924.96000 SCR
5000 BGN39,812.40000 SCR
10000 BGN79,624.80000 SCR