100 Rupee Seychelles sang Lev Bungari

Đổi tiền SCR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 scr
13,06 bgn

₨1,000 SCR = лв0,1306 BGN

Mid-market exchange rate at 14:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Lev Bungari
1 SCR0.13056 BGN
5 SCR0.65279 BGN
10 SCR1.30558 BGN
20 SCR2.61116 BGN
50 SCR6.52790 BGN
100 SCR13.05580 BGN
250 SCR32.63950 BGN
500 SCR65.27900 BGN
1000 SCR130.55800 BGN
2000 SCR261.11600 BGN
5000 SCR652.79000 BGN
10000 SCR1,305.58000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Seychelles
1 BGN7.65945 SCR
5 BGN38.29725 SCR
10 BGN76.59450 SCR
20 BGN153.18900 SCR
50 BGN382.97250 SCR
100 BGN765.94500 SCR
250 BGN1,914.86250 SCR
500 BGN3,829.72500 SCR
1000 BGN7,659.45000 SCR
2000 BGN15,318.90000 SCR
5000 BGN38,297.25000 SCR
10000 BGN76,594.50000 SCR