2.000 Đô-la Quần đảo Solomon sang currency-names.VES

Đổi tiền SBD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sbd
8.760,48 ves

SI$1,000 SBD = Bs.4,380 VES

Mid-market exchange rate at 20:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / currency.VES
1 SBD4.38024 VES
5 SBD21.90120 VES
10 SBD43.80240 VES
20 SBD87.60480 VES
50 SBD219.01200 VES
100 SBD438.02400 VES
250 SBD1,095.06000 VES
500 SBD2,190.12000 VES
1000 SBD4,380.24000 VES
2000 SBD8,760.48000 VES
5000 SBD21,901.20000 VES
10000 SBD43,802.40000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Quần đảo Solomon
1 VES0.22830 SBD
5 VES1.14149 SBD
10 VES2.28298 SBD
20 VES4.56596 SBD
50 VES11.41490 SBD
100 VES22.82980 SBD
250 VES57.07450 SBD
500 VES114.14900 SBD
1000 VES228.29800 SBD
2000 VES456.59600 SBD
5000 VES1,141.49000 SBD
10000 VES2,282.98000 SBD