5 currency-names.VES sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền VES sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ves
1,14 sbd

Bs.1,000 VES = SI$0,2274 SBD

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Quần đảo Solomon
1 VES0.22740 SBD
5 VES1.13699 SBD
10 VES2.27397 SBD
20 VES4.54794 SBD
50 VES11.36985 SBD
100 VES22.73970 SBD
250 VES56.84925 SBD
500 VES113.69850 SBD
1000 VES227.39700 SBD
2000 VES454.79400 SBD
5000 VES1,136.98500 SBD
10000 VES2,273.97000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / currency.VES
1 SBD4.39759 VES
5 SBD21.98795 VES
10 SBD43.97590 VES
20 SBD87.95180 VES
50 SBD219.87950 VES
100 SBD439.75900 VES
250 SBD1,099.39750 VES
500 SBD2,198.79500 VES
1000 SBD4,397.59000 VES
2000 SBD8,795.18000 VES
5000 SBD21,987.95000 VES
10000 SBD43,975.90000 VES