10 Riyal Ả Rập Xê Út sang Leu Romania

Đổi tiền SAR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sar
12,45 ron

SR1,000 SAR = L1,245 RON

Mid-market exchange rate at 00:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Leu Romania
1 SAR1.24457 RON
5 SAR6.22285 RON
10 SAR12.44570 RON
20 SAR24.89140 RON
50 SAR62.22850 RON
100 SAR124.45700 RON
250 SAR311.14250 RON
500 SAR622.28500 RON
1000 SAR1,244.57000 RON
2000 SAR2,489.14000 RON
5000 SAR6,222.85000 RON
10000 SAR12,445.70000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Riyal Ả Rập Xê Út
1 RON0.80349 SAR
5 RON4.01746 SAR
10 RON8.03491 SAR
20 RON16.06982 SAR
50 RON40.17455 SAR
100 RON80.34910 SAR
250 RON200.87275 SAR
500 RON401.74550 SAR
1000 RON803.49100 SAR
2000 RON1,606.98200 SAR
5000 RON4,017.45500 SAR
10000 RON8,034.91000 SAR