10 Leu Romania sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền RON sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
8,04 sar

L1,000 RON = SR0,8040 SAR

Mid-market exchange rate at 22:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Riyal Ả Rập Xê Út
1 RON0.80404 SAR
5 RON4.02019 SAR
10 RON8.04039 SAR
20 RON16.08078 SAR
50 RON40.20195 SAR
100 RON80.40390 SAR
250 RON201.00975 SAR
500 RON402.01950 SAR
1000 RON804.03900 SAR
2000 RON1,608.07800 SAR
5000 RON4,020.19500 SAR
10000 RON8,040.39000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Leu Romania
1 SAR1.24372 RON
5 SAR6.21860 RON
10 SAR12.43720 RON
20 SAR24.87440 RON
50 SAR62.18600 RON
100 SAR124.37200 RON
250 SAR310.93000 RON
500 SAR621.86000 RON
1000 SAR1,243.72000 RON
2000 SAR2,487.44000 RON
5000 SAR6,218.60000 RON
10000 SAR12,437.20000 RON