1 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Krone Na Uy

Đổi tiền SAR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
2.824,05 nok

SR1,000 SAR = kr2,824 NOK

Mid-market exchange rate at 20:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Krone Na Uy
1 SAR2.82405 NOK
5 SAR14.12025 NOK
10 SAR28.24050 NOK
20 SAR56.48100 NOK
50 SAR141.20250 NOK
100 SAR282.40500 NOK
250 SAR706.01250 NOK
500 SAR1,412.02500 NOK
1000 SAR2,824.05000 NOK
2000 SAR5,648.10000 NOK
5000 SAR14,120.25000 NOK
10000 SAR28,240.50000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NOK0.35410 SAR
5 NOK1.77051 SAR
10 NOK3.54102 SAR
20 NOK7.08204 SAR
50 NOK17.70510 SAR
100 NOK35.41020 SAR
250 NOK88.52550 SAR
500 NOK177.05100 SAR
1000 NOK354.10200 SAR
2000 NOK708.20400 SAR
5000 NOK1,770.51000 SAR
10000 NOK3,541.02000 SAR