1 Krone Na Uy sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền NOK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
0,35 sar

kr1,000 NOK = SR0,3458 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NOK0.34578 SAR
5 NOK1.72891 SAR
10 NOK3.45781 SAR
20 NOK6.91562 SAR
50 NOK17.28905 SAR
100 NOK34.57810 SAR
250 NOK86.44525 SAR
500 NOK172.89050 SAR
1000 NOK345.78100 SAR
2000 NOK691.56200 SAR
5000 NOK1,728.90500 SAR
10000 NOK3,457.81000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Krone Na Uy
1 SAR2.89201 NOK
5 SAR14.46005 NOK
10 SAR28.92010 NOK
20 SAR57.84020 NOK
50 SAR144.60050 NOK
100 SAR289.20100 NOK
250 SAR723.00250 NOK
500 SAR1,446.00500 NOK
1000 SAR2,892.01000 NOK
2000 SAR5,784.02000 NOK
5000 SAR14,460.05000 NOK
10000 SAR28,920.10000 NOK