Đổi tiền SAR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Namibia

10 sar
48,59 nad

SR1,000 SAR = $4,859 NAD

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Namibia
1 SAR4.85904 NAD
5 SAR24.29520 NAD
10 SAR48.59040 NAD
20 SAR97.18080 NAD
50 SAR242.95200 NAD
100 SAR485.90400 NAD
250 SAR1,214.76000 NAD
500 SAR2,429.52000 NAD
1000 SAR4,859.04000 NAD
2000 SAR9,718.08000 NAD
5000 SAR24,295.20000 NAD
10000 SAR48,590.40000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NAD0.20580 SAR
5 NAD1.02901 SAR
10 NAD2.05802 SAR
20 NAD4.11604 SAR
50 NAD10.29010 SAR
100 NAD20.58020 SAR
250 NAD51.45050 SAR
500 NAD102.90100 SAR
1000 NAD205.80200 SAR
2000 NAD411.60400 SAR
5000 NAD1,029.01000 SAR
10000 NAD2,058.02000 SAR