100 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Namibia

Đổi tiền SAR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sar
498,03 nad

SR1,000 SAR = $4,980 NAD

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Namibia
1 SAR4.98031 NAD
5 SAR24.90155 NAD
10 SAR49.80310 NAD
20 SAR99.60620 NAD
50 SAR249.01550 NAD
100 SAR498.03100 NAD
250 SAR1,245.07750 NAD
500 SAR2,490.15500 NAD
1000 SAR4,980.31000 NAD
2000 SAR9,960.62000 NAD
5000 SAR24,901.55000 NAD
10000 SAR49,803.10000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NAD0.20079 SAR
5 NAD1.00396 SAR
10 NAD2.00791 SAR
20 NAD4.01582 SAR
50 NAD10.03955 SAR
100 NAD20.07910 SAR
250 NAD50.19775 SAR
500 NAD100.39550 SAR
1000 NAD200.79100 SAR
2000 NAD401.58200 SAR
5000 NAD1,003.95500 SAR
10000 NAD2,007.91000 SAR