10 Riyal Ả Rập Xê Út sang Denar Macedonia

Đổi tiền SAR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sar
151,10 mkd

SR1,000 SAR = ден15,11 MKD

Mid-market exchange rate at 03:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Denar Macedonia
1 SAR15.11000 MKD
5 SAR75.55000 MKD
10 SAR151.10000 MKD
20 SAR302.20000 MKD
50 SAR755.50000 MKD
100 SAR1,511.00000 MKD
250 SAR3,777.50000 MKD
500 SAR7,555.00000 MKD
1000 SAR15,110.00000 MKD
2000 SAR30,220.00000 MKD
5000 SAR75,550.00000 MKD
10000 SAR151,100.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MKD0.06618 SAR
5 MKD0.33091 SAR
10 MKD0.66181 SAR
20 MKD1.32362 SAR
50 MKD3.30906 SAR
100 MKD6.61812 SAR
250 MKD16.54530 SAR
500 MKD33.09060 SAR
1000 MKD66.18120 SAR
2000 MKD132.36240 SAR
5000 MKD330.90600 SAR
10000 MKD661.81200 SAR