1 Denar Macedonia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MKD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mkd
0,07 sar

ден1,000 MKD = SR0,06550 SAR

Mid-market exchange rate at 02:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MKD0.06550 SAR
5 MKD0.32749 SAR
10 MKD0.65497 SAR
20 MKD1.30995 SAR
50 MKD3.27486 SAR
100 MKD6.54973 SAR
250 MKD16.37433 SAR
500 MKD32.74865 SAR
1000 MKD65.49730 SAR
2000 MKD130.99460 SAR
5000 MKD327.48650 SAR
10000 MKD654.97300 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Denar Macedonia
1 SAR15.26780 MKD
5 SAR76.33900 MKD
10 SAR152.67800 MKD
20 SAR305.35600 MKD
50 SAR763.39000 MKD
100 SAR1,526.78000 MKD
250 SAR3,816.95000 MKD
500 SAR7,633.90000 MKD
1000 SAR15,267.80000 MKD
2000 SAR30,535.60000 MKD
5000 SAR76,339.00000 MKD
10000 SAR152,678.00000 MKD