1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Denar Macedonia

Đổi tiền SAR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
15,27 mkd

SR1,000 SAR = ден15,27 MKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Denar Macedonia
1 SAR15.26800 MKD
5 SAR76.34000 MKD
10 SAR152.68000 MKD
20 SAR305.36000 MKD
50 SAR763.40000 MKD
100 SAR1,526.80000 MKD
250 SAR3,817.00000 MKD
500 SAR7,634.00000 MKD
1000 SAR15,268.00000 MKD
2000 SAR30,536.00000 MKD
5000 SAR76,340.00000 MKD
10000 SAR152,680.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MKD0.06550 SAR
5 MKD0.32748 SAR
10 MKD0.65497 SAR
20 MKD1.30993 SAR
50 MKD3.27483 SAR
100 MKD6.54965 SAR
250 MKD16.37413 SAR
500 MKD32.74825 SAR
1000 MKD65.49650 SAR
2000 MKD130.99300 SAR
5000 MKD327.48250 SAR
10000 MKD654.96500 SAR