100 Riyal Ả Rập Xê Út sang Real Brazil

Đổi tiền SAR sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sar
136,10 brl

SR1,000 SAR = R$1,361 BRL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Real Brazil
1 SAR1.36102 BRL
5 SAR6.80510 BRL
10 SAR13.61020 BRL
20 SAR27.22040 BRL
50 SAR68.05100 BRL
100 SAR136.10200 BRL
250 SAR340.25500 BRL
500 SAR680.51000 BRL
1000 SAR1,361.02000 BRL
2000 SAR2,722.04000 BRL
5000 SAR6,805.10000 BRL
10000 SAR13,610.20000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BRL0.73474 SAR
5 BRL3.67371 SAR
10 BRL7.34741 SAR
20 BRL14.69482 SAR
50 BRL36.73705 SAR
100 BRL73.47410 SAR
250 BRL183.68525 SAR
500 BRL367.37050 SAR
1000 BRL734.74100 SAR
2000 BRL1,469.48200 SAR
5000 BRL3,673.70500 SAR
10000 BRL7,347.41000 SAR