5.000 Real Brazil sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BRL sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 brl
3.675,03 sar

R$1,000 BRL = SR0,7350 SAR

Mid-market exchange rate at 00:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BRL0.73501 SAR
5 BRL3.67503 SAR
10 BRL7.35006 SAR
20 BRL14.70012 SAR
50 BRL36.75030 SAR
100 BRL73.50060 SAR
250 BRL183.75150 SAR
500 BRL367.50300 SAR
1000 BRL735.00600 SAR
2000 BRL1,470.01200 SAR
5000 BRL3,675.03000 SAR
10000 BRL7,350.06000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Real Brazil
1 SAR1.36053 BRL
5 SAR6.80265 BRL
10 SAR13.60530 BRL
20 SAR27.21060 BRL
50 SAR68.02650 BRL
100 SAR136.05300 BRL
250 SAR340.13250 BRL
500 SAR680.26500 BRL
1000 SAR1,360.53000 BRL
2000 SAR2,721.06000 BRL
5000 SAR6,802.65000 BRL
10000 SAR13,605.30000 BRL