2.000 Franc Rwanda sang Krone Na Uy

Đổi tiền RWF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rwf
16,32 nok

R₣1,000 RWF = kr0,008159 NOK

Mid-market exchange rate at 09:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Krone Na Uy
1 RWF0.00816 NOK
5 RWF0.04079 NOK
10 RWF0.08159 NOK
20 RWF0.16317 NOK
50 RWF0.40793 NOK
100 RWF0.81586 NOK
250 RWF2.03964 NOK
500 RWF4.07928 NOK
1000 RWF8.15856 NOK
2000 RWF16.31712 NOK
5000 RWF40.79280 NOK
10000 RWF81.58560 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Rwanda
1 NOK122.57100 RWF
5 NOK612.85500 RWF
10 NOK1,225.71000 RWF
20 NOK2,451.42000 RWF
50 NOK6,128.55000 RWF
100 NOK12,257.10000 RWF
250 NOK30,642.75000 RWF
500 NOK61,285.50000 RWF
1000 NOK122,571.00000 RWF
2000 NOK245,142.00000 RWF
5000 NOK612,855.00000 RWF
10000 NOK1,225,710.00000 RWF