5.000 Krone Na Uy sang Franc Rwanda

Đổi tiền NOK sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nok
615.105 rwf

kr1,000 NOK = R₣123,0 RWF

Mid-market exchange rate at 13:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Rwanda
1 NOK123.02100 RWF
5 NOK615.10500 RWF
10 NOK1,230.21000 RWF
20 NOK2,460.42000 RWF
50 NOK6,151.05000 RWF
100 NOK12,302.10000 RWF
250 NOK30,755.25000 RWF
500 NOK61,510.50000 RWF
1000 NOK123,021.00000 RWF
2000 NOK246,042.00000 RWF
5000 NOK615,105.00000 RWF
10000 NOK1,230,210.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Krone Na Uy
1 RWF0.00813 NOK
5 RWF0.04064 NOK
10 RWF0.08129 NOK
20 RWF0.16257 NOK
50 RWF0.40644 NOK
100 RWF0.81287 NOK
250 RWF2.03218 NOK
500 RWF4.06435 NOK
1000 RWF8.12870 NOK
2000 RWF16.25740 NOK
5000 RWF40.64350 NOK
10000 RWF81.28700 NOK