250 Rúp Nga sang currency-names.ERN

Đổi tiền RUB sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
42,05 ern

руб1,000 RUB = Nfk0,1682 ERN

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Nakfa Eritrea
1 RUB0.16820 ERN
5 RUB0.84102 ERN
10 RUB1.68203 ERN
20 RUB3.36406 ERN
50 RUB8.41015 ERN
100 RUB16.82030 ERN
250 RUB42.05075 ERN
500 RUB84.10150 ERN
1000 RUB168.20300 ERN
2000 RUB336.40600 ERN
5000 RUB841.01500 ERN
10000 RUB1,682.03000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rúp Nga
1 ERN5.94518 RUB
5 ERN29.72590 RUB
10 ERN59.45180 RUB
20 ERN118.90360 RUB
50 ERN297.25900 RUB
100 ERN594.51800 RUB
250 ERN1,486.29500 RUB
500 ERN2,972.59000 RUB
1000 ERN5,945.18000 RUB
2000 ERN11,890.36000 RUB
5000 ERN29,725.90000 RUB
10000 ERN59,451.80000 RUB