100 Rúp Nga sang currency-names.ERN

Đổi tiền RUB sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
16,48 ern

руб1,000 RUB = Nfk0,1648 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Nakfa Eritrea
1 RUB0.16484 ERN
5 RUB0.82421 ERN
10 RUB1.64843 ERN
20 RUB3.29686 ERN
50 RUB8.24215 ERN
100 RUB16.48430 ERN
250 RUB41.21075 ERN
500 RUB82.42150 ERN
1000 RUB164.84300 ERN
2000 RUB329.68600 ERN
5000 RUB824.21500 ERN
10000 RUB1,648.43000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rúp Nga
1 ERN6.06637 RUB
5 ERN30.33185 RUB
10 ERN60.66370 RUB
20 ERN121.32740 RUB
50 ERN303.31850 RUB
100 ERN606.63700 RUB
250 ERN1,516.59250 RUB
500 ERN3,033.18500 RUB
1000 ERN6,066.37000 RUB
2000 ERN12,132.74000 RUB
5000 ERN30,331.85000 RUB
10000 ERN60,663.70000 RUB