20 Rúp Nga sang currency-names.ERN

Đổi tiền RUB sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rub
3,32 ern

руб1,000 RUB = Nfk0,1660 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Nakfa Eritrea
1 RUB0.16597 ERN
5 RUB0.82983 ERN
10 RUB1.65966 ERN
20 RUB3.31932 ERN
50 RUB8.29830 ERN
100 RUB16.59660 ERN
250 RUB41.49150 ERN
500 RUB82.98300 ERN
1000 RUB165.96600 ERN
2000 RUB331.93200 ERN
5000 RUB829.83000 ERN
10000 RUB1,659.66000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rúp Nga
1 ERN6.02533 RUB
5 ERN30.12665 RUB
10 ERN60.25330 RUB
20 ERN120.50660 RUB
50 ERN301.26650 RUB
100 ERN602.53300 RUB
250 ERN1,506.33250 RUB
500 ERN3,012.66500 RUB
1000 ERN6,025.33000 RUB
2000 ERN12,050.66000 RUB
5000 ERN30,126.65000 RUB
10000 ERN60,253.30000 RUB