2.000 Rúp Nga sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền RUB sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rub
1.024,11 egp

руб1,000 RUB = E£0,5121 EGP

Mid-market exchange rate at 06:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Ai Cập
1 RUB0.51205 EGP
5 RUB2.56027 EGP
10 RUB5.12053 EGP
20 RUB10.24106 EGP
50 RUB25.60265 EGP
100 RUB51.20530 EGP
250 RUB128.01325 EGP
500 RUB256.02650 EGP
1000 RUB512.05300 EGP
2000 RUB1,024.10600 EGP
5000 RUB2,560.26500 EGP
10000 RUB5,120.53000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rúp Nga
1 EGP1.95292 RUB
5 EGP9.76460 RUB
10 EGP19.52920 RUB
20 EGP39.05840 RUB
50 EGP97.64600 RUB
100 EGP195.29200 RUB
250 EGP488.23000 RUB
500 EGP976.46000 RUB
1000 EGP1,952.92000 RUB
2000 EGP3,905.84000 RUB
5000 EGP9,764.60000 RUB
10000 EGP19,529.20000 RUB