100 Rúp Nga sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền RUB sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
50,94 egp

руб1,000 RUB = E£0,5094 EGP

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Ai Cập
1 RUB0.50943 EGP
5 RUB2.54713 EGP
10 RUB5.09426 EGP
20 RUB10.18852 EGP
50 RUB25.47130 EGP
100 RUB50.94260 EGP
250 RUB127.35650 EGP
500 RUB254.71300 EGP
1000 RUB509.42600 EGP
2000 RUB1,018.85200 EGP
5000 RUB2,547.13000 EGP
10000 RUB5,094.26000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rúp Nga
1 EGP1.96299 RUB
5 EGP9.81495 RUB
10 EGP19.62990 RUB
20 EGP39.25980 RUB
50 EGP98.14950 RUB
100 EGP196.29900 RUB
250 EGP490.74750 RUB
500 EGP981.49500 RUB
1000 EGP1,962.99000 RUB
2000 EGP3,925.98000 RUB
5000 EGP9,814.95000 RUB
10000 EGP19,629.90000 RUB