10 nghìn Bảng Ai Cập sang Rúp Nga

Đổi tiền EGP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
19.180,90 rub

E£1,000 EGP = руб1,918 RUB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rúp Nga
1 EGP1.91809 RUB
5 EGP9.59045 RUB
10 EGP19.18090 RUB
20 EGP38.36180 RUB
50 EGP95.90450 RUB
100 EGP191.80900 RUB
250 EGP479.52250 RUB
500 EGP959.04500 RUB
1000 EGP1,918.09000 RUB
2000 EGP3,836.18000 RUB
5000 EGP9,590.45000 RUB
10000 EGP19,180.90000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Ai Cập
1 RUB0.52135 EGP
5 RUB2.60676 EGP
10 RUB5.21351 EGP
20 RUB10.42702 EGP
50 RUB26.06755 EGP
100 RUB52.13510 EGP
250 RUB130.33775 EGP
500 RUB260.67550 EGP
1000 RUB521.35100 EGP
2000 RUB1,042.70200 EGP
5000 RUB2,606.75500 EGP
10000 RUB5,213.51000 EGP