50 Rúp Nga sang Đô-la Belize

Đổi tiền RUB sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
1,07 bzd

руб1,000 RUB = BZ$0,02132 BZD

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Belize
1 RUB0.02132 BZD
5 RUB0.10658 BZD
10 RUB0.21316 BZD
20 RUB0.42633 BZD
50 RUB1.06582 BZD
100 RUB2.13163 BZD
250 RUB5.32908 BZD
500 RUB10.65815 BZD
1000 RUB21.31630 BZD
2000 RUB42.63260 BZD
5000 RUB106.58150 BZD
10000 RUB213.16300 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Rúp Nga
1 BZD46.91260 RUB
5 BZD234.56300 RUB
10 BZD469.12600 RUB
20 BZD938.25200 RUB
50 BZD2,345.63000 RUB
100 BZD4,691.26000 RUB
250 BZD11,728.15000 RUB
500 BZD23,456.30000 RUB
1000 BZD46,912.60000 RUB
2000 BZD93,825.20000 RUB
5000 BZD234,563.00000 RUB
10000 BZD469,126.00000 RUB