20 Rúp Nga sang Đô-la Belize

Đổi tiền RUB sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rub
0,44 bzd

руб1,000 RUB = BZ$0,02193 BZD

Mid-market exchange rate at 05:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Belize
1 RUB0.02193 BZD
5 RUB0.10966 BZD
10 RUB0.21933 BZD
20 RUB0.43865 BZD
50 RUB1.09663 BZD
100 RUB2.19325 BZD
250 RUB5.48313 BZD
500 RUB10.96625 BZD
1000 RUB21.93250 BZD
2000 RUB43.86500 BZD
5000 RUB109.66250 BZD
10000 RUB219.32500 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Rúp Nga
1 BZD45.59440 RUB
5 BZD227.97200 RUB
10 BZD455.94400 RUB
20 BZD911.88800 RUB
50 BZD2,279.72000 RUB
100 BZD4,559.44000 RUB
250 BZD11,398.60000 RUB
500 BZD22,797.20000 RUB
1000 BZD45,594.40000 RUB
2000 BZD91,188.80000 RUB
5000 BZD227,972.00000 RUB
10000 BZD455,944.00000 RUB