Đổi tiền RUB sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Rúp Nga sang Đô-la Belize

5 rub
0,11 bzd

руб1,000 RUB = BZ$0,02218 BZD

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Belize
1 RUB0.02218 BZD
5 RUB0.11090 BZD
10 RUB0.22180 BZD
20 RUB0.44361 BZD
50 RUB1.10902 BZD
100 RUB2.21803 BZD
250 RUB5.54508 BZD
500 RUB11.09015 BZD
1000 RUB22.18030 BZD
2000 RUB44.36060 BZD
5000 RUB110.90150 BZD
10000 RUB221.80300 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Rúp Nga
1 BZD45.08500 RUB
5 BZD225.42500 RUB
10 BZD450.85000 RUB
20 BZD901.70000 RUB
50 BZD2,254.25000 RUB
100 BZD4,508.50000 RUB
250 BZD11,271.25000 RUB
500 BZD22,542.50000 RUB
1000 BZD45,085.00000 RUB
2000 BZD90,170.00000 RUB
5000 BZD225,425.00000 RUB
10000 BZD450,850.00000 RUB