1 nghìn Dinar Serbia sang currency-names.KPW

Đổi tiền RSD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
8.252,74 kpw

РСД1,000 RSD = ₩8,253 KPW

Mid-market exchange rate at 06:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Won Bắc Triều Tiên
1 RSD8.25274 KPW
5 RSD41.26370 KPW
10 RSD82.52740 KPW
20 RSD165.05480 KPW
50 RSD412.63700 KPW
100 RSD825.27400 KPW
250 RSD2,063.18500 KPW
500 RSD4,126.37000 KPW
1000 RSD8,252.74000 KPW
2000 RSD16,505.48000 KPW
5000 RSD41,263.70000 KPW
10000 RSD82,527.40000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Dinar Serbia
1 KPW0.12117 RSD
5 KPW0.60586 RSD
10 KPW1.21172 RSD
20 KPW2.42344 RSD
50 KPW6.05860 RSD
100 KPW12.11720 RSD
250 KPW30.29300 RSD
500 KPW60.58600 RSD
1000 KPW121.17200 RSD
2000 KPW242.34400 RSD
5000 KPW605.86000 RSD
10000 KPW1,211.72000 RSD