10 Dinar Serbia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền RSD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rsd
0,64 dkk

РСД1,000 RSD = kr0,06371 DKK

Mid-market exchange rate at 06:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Krone Đan Mạch
1 RSD0.06371 DKK
5 RSD0.31854 DKK
10 RSD0.63708 DKK
20 RSD1.27417 DKK
50 RSD3.18542 DKK
100 RSD6.37083 DKK
250 RSD15.92707 DKK
500 RSD31.85415 DKK
1000 RSD63.70830 DKK
2000 RSD127.41660 DKK
5000 RSD318.54150 DKK
10000 RSD637.08300 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Serbia
1 DKK15.69650 RSD
5 DKK78.48250 RSD
10 DKK156.96500 RSD
20 DKK313.93000 RSD
50 DKK784.82500 RSD
100 DKK1,569.65000 RSD
250 DKK3,924.12500 RSD
500 DKK7,848.25000 RSD
1000 DKK15,696.50000 RSD
2000 DKK31,393.00000 RSD
5000 DKK78,482.50000 RSD
10000 DKK156,965.00000 RSD