5.000 Dinar Serbia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền RSD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rsd
335,86 cny

РСД1,000 RSD = ¥0,06717 CNY

Mid-market exchange rate at 13:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Chinese Yuan RMB
1 RSD0.06717 CNY
5 RSD0.33586 CNY
10 RSD0.67173 CNY
20 RSD1.34346 CNY
50 RSD3.35864 CNY
100 RSD6.71728 CNY
250 RSD16.79320 CNY
500 RSD33.58640 CNY
1000 RSD67.17280 CNY
2000 RSD134.34560 CNY
5000 RSD335.86400 CNY
10000 RSD671.72800 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Serbia
1 CNY14.88700 RSD
5 CNY74.43500 RSD
10 CNY148.87000 RSD
20 CNY297.74000 RSD
50 CNY744.35000 RSD
100 CNY1,488.70000 RSD
250 CNY3,721.75000 RSD
500 CNY7,443.50000 RSD
1000 CNY14,887.00000 RSD
2000 CNY29,774.00000 RSD
5000 CNY74,435.00000 RSD
10000 CNY148,870.00000 RSD