10 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Dinar Serbia

Đổi tiền CNY sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cny
149,02 rsd

¥1,000 CNY = РСД14,90 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Serbia
1 CNY14.90170 RSD
5 CNY74.50850 RSD
10 CNY149.01700 RSD
20 CNY298.03400 RSD
50 CNY745.08500 RSD
100 CNY1,490.17000 RSD
250 CNY3,725.42500 RSD
500 CNY7,450.85000 RSD
1000 CNY14,901.70000 RSD
2000 CNY29,803.40000 RSD
5000 CNY74,508.50000 RSD
10000 CNY149,017.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Chinese Yuan RMB
1 RSD0.06711 CNY
5 RSD0.33553 CNY
10 RSD0.67107 CNY
20 RSD1.34213 CNY
50 RSD3.35533 CNY
100 RSD6.71065 CNY
250 RSD16.77663 CNY
500 RSD33.55325 CNY
1000 RSD67.10650 CNY
2000 RSD134.21300 CNY
5000 RSD335.53250 CNY
10000 RSD671.06500 CNY