5 Dinar Serbia sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền RSD sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rsd
3,83 btn

РСД1,000 RSD = Nu.0,7664 BTN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Ngultrum Bhutan
1 RSD0.76645 BTN
5 RSD3.83224 BTN
10 RSD7.66447 BTN
20 RSD15.32894 BTN
50 RSD38.32235 BTN
100 RSD76.64470 BTN
250 RSD191.61175 BTN
500 RSD383.22350 BTN
1000 RSD766.44700 BTN
2000 RSD1,532.89400 BTN
5000 RSD3,832.23500 BTN
10000 RSD7,664.47000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Dinar Serbia
1 BTN1.30472 RSD
5 BTN6.52360 RSD
10 BTN13.04720 RSD
20 BTN26.09440 RSD
50 BTN65.23600 RSD
100 BTN130.47200 RSD
250 BTN326.18000 RSD
500 BTN652.36000 RSD
1000 BTN1,304.72000 RSD
2000 BTN2,609.44000 RSD
5000 BTN6,523.60000 RSD
10000 BTN13,047.20000 RSD