1 nghìn Dinar Serbia sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền RSD sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
760,98 btn

РСД1,000 RSD = Nu.0,7610 BTN

Mid-market exchange rate at 17:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Ngultrum Bhutan
1 RSD0.76098 BTN
5 RSD3.80489 BTN
10 RSD7.60977 BTN
20 RSD15.21954 BTN
50 RSD38.04885 BTN
100 RSD76.09770 BTN
250 RSD190.24425 BTN
500 RSD380.48850 BTN
1000 RSD760.97700 BTN
2000 RSD1,521.95400 BTN
5000 RSD3,804.88500 BTN
10000 RSD7,609.77000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Dinar Serbia
1 BTN1.31410 RSD
5 BTN6.57050 RSD
10 BTN13.14100 RSD
20 BTN26.28200 RSD
50 BTN65.70500 RSD
100 BTN131.41000 RSD
250 BTN328.52500 RSD
500 BTN657.05000 RSD
1000 BTN1,314.10000 RSD
2000 BTN2,628.20000 RSD
5000 BTN6,570.50000 RSD
10000 BTN13,141.00000 RSD