5 Leu Romania sang currency-names.IQD

Đổi tiền RON sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
1.417,31 iqd

L1,000 RON = ع.د283,5 IQD

Mid-market exchange rate at 03:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Dinar Iraq
1 RON283.46100 IQD
5 RON1,417.30500 IQD
10 RON2,834.61000 IQD
20 RON5,669.22000 IQD
50 RON14,173.05000 IQD
100 RON28,346.10000 IQD
250 RON70,865.25000 IQD
500 RON141,730.50000 IQD
1000 RON283,461.00000 IQD
2000 RON566,922.00000 IQD
5000 RON1,417,305.00000 IQD
10000 RON2,834,610.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Leu Romania
1 IQD0.00353 RON
5 IQD0.01764 RON
10 IQD0.03528 RON
20 IQD0.07056 RON
50 IQD0.17639 RON
100 IQD0.35278 RON
250 IQD0.88196 RON
500 IQD1.76391 RON
1000 IQD3.52782 RON
2000 IQD7.05564 RON
5000 IQD17.63910 RON
10000 IQD35.27820 RON