5.000 Leu Romania sang Lev Bungari

Đổi tiền RON sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ron
1.965,51 bgn

L1,000 RON = лв0,3931 BGN

Mid-market exchange rate at 10:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lev Bungari
1 RON0.39310 BGN
5 RON1.96552 BGN
10 RON3.93103 BGN
20 RON7.86206 BGN
50 RON19.65515 BGN
100 RON39.31030 BGN
250 RON98.27575 BGN
500 RON196.55150 BGN
1000 RON393.10300 BGN
2000 RON786.20600 BGN
5000 RON1,965.51500 BGN
10000 RON3,931.03000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Leu Romania
1 BGN2.54386 RON
5 BGN12.71930 RON
10 BGN25.43860 RON
20 BGN50.87720 RON
50 BGN127.19300 RON
100 BGN254.38600 RON
250 BGN635.96500 RON
500 BGN1,271.93000 RON
1000 BGN2,543.86000 RON
2000 BGN5,087.72000 RON
5000 BGN12,719.30000 RON
10000 BGN25,438.60000 RON