20 Lev Bungari sang Leu Romania

Đổi tiền BGN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
50,89 ron

лв1,000 BGN = L2,544 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Leu Romania
1 BGN2.54449 RON
5 BGN12.72245 RON
10 BGN25.44490 RON
20 BGN50.88980 RON
50 BGN127.22450 RON
100 BGN254.44900 RON
250 BGN636.12250 RON
500 BGN1,272.24500 RON
1000 BGN2,544.49000 RON
2000 BGN5,088.98000 RON
5000 BGN12,722.45000 RON
10000 BGN25,444.90000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lev Bungari
1 RON0.39301 BGN
5 RON1.96503 BGN
10 RON3.93007 BGN
20 RON7.86014 BGN
50 RON19.65035 BGN
100 RON39.30070 BGN
250 RON98.25175 BGN
500 RON196.50350 BGN
1000 RON393.00700 BGN
2000 RON786.01400 BGN
5000 RON1,965.03500 BGN
10000 RON3,930.07000 BGN